Thực đơn
Long_Vương_(Shogi) Danh sách những kỳ thủ đã giành danh hiệu[25]Kì | Năm | Người thắng | Tỷ số | Đối thủ |
---|---|---|---|---|
1 | 1988 | Shima Akira | 4-0 | Yonenaga Kunio |
2 | 1989 | Habu Yoshiharu | 4-3 | Shima Akira |
3 | 1990 | Tanigawa Kōji | 4-1 | Habu Yoshiharu |
4 | 1991 | Tanigawa Koji (2) | 4-2 | Morishita Taku |
5 | 1992 | Habu Yoshiharu (2) | 4-3 | Tanigawa Kōji |
6 | 1993 | Satō Yasumitsu | 4-2 | Habu Yoshiharu |
7 | 1994 | Habu Yoshiharu (3) | 4-2 | Satō Yasumitsu |
8 | 1995 | Habu Yoshiharu (4) | 4-2 | Satō Yasumitsu |
9 | 1996 | Tanigawa Koji (3) | 4-1 | Habu Yoshiharu |
10 | 1997 | Tanigawa Koji (4) | 4-0 | Sanada Keiichi |
11 | 1998 | Fujii Takeshi | 4-0 | Tanigawa Kōji |
12 | 1999 | Fujji Takeshi (2) | 4-1 | Suzuki Daisuke |
13 | 2000 | Fujii Takeshi (3) | 4-3 | Habu Yoshiharu |
14 | 2001 | Habu Yoshiharu (5) | 4-1 | Fujii Takeshi |
15 | 2002 | Habu Yoshiharu (6) | 4-3 | Abe Takashi |
16 | 2003 | Moriuchi Toshiyuki | 4-0 | Habu Yoshiharu |
17 | 2004 | Watanabe Akira | 4-3 | Moriuchi Toshiyuki |
18 | 2005 | Watanabe Akira (2) | 4-0 | Kimura Kazuki |
19 | 2006 | Watanabe Akira (3) | 4-3 | Satō Yasumitsu |
20 | 2007 | Watanabe Akira (4) | 4-2 | Satō Yasumitsu |
21 | 2008 | Watanabe Akira (5) | 4-3 | Habu Yoshiharu |
22 | 2009 | Watanabe Akira (6) | 4-0 | Moriuchi Toshiyuki |
23 | 2010 | Watanabe Akira (7) | 4-2 | Habu Yoshiharu |
24 | 2011 | Watanabe Akira (8) | 4-1 | Maruyama Tadahisa |
25 | 2012 | Watanabe Akira (9) | 4-1 | Maruyama Tadahisa |
26 | 2013 | Moriuchi Toshiyuki (2) | 4-1 | Watanabe Akira |
27 | 2014 | Itodani Tetsurō | 4-1[26] | Moriuchi Toshiyuki |
28 | 2015 | Watanabe Akira (10) | 4-1 | Itodani Tetsuro |
29 | 2016 | Watanabe Akira (11) | 4-3 | Murayama Tadahisa |
30 | 2017 | Habu Yoshiharu (7) | 4-1 | Watanabe Akira |
31 | 2018 | Hirose Akihito | 4-3 | Habu Yoshiharu |
32 | 2019 | Toyoshima Masayuki | 4-1 | Hirose Akihito |
33 | 2020 | Toyoshima Masayuki (2) | 4-1 | Habu Yoshiharu |
34 | 2021 | Fujii Sota | 4-0 | Toyoshima Masayuki |
Tên kì thủ được in đậm để chỉ năm/kì mà kì thủ đã đạt đủ điều kiện cho danh dự Vĩnh thế Long Vuơng.
Tám danh hiệu lớn của thế giới Shogi chuyên nghiệp Nhật Bản |
---|
Long Vương (竜王 ())・Danh Nhân(名人 ())・Vương Vị(王位 ())・Duệ Vương(叡王 ())・Vương Tọa(王座 ())・Kì Vương(棋王 ())・Vương Tướng(王将 ())・Kì Thánh(棋聖 ()) |
Thực đơn
Long_Vương_(Shogi) Danh sách những kỳ thủ đã giành danh hiệu[25]Liên quan
Long Long An Long Xuyên Long Biên Long Mỹ (huyện) Long Thụ Long Thành Long Mỹ (thị xã) Long châu truyền kỳ Long KhánhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Long_Vương_(Shogi) http://tamarunoboru.cocolog-nifty.com/blog/2010/12... http://www.nikkei.com/article/DGXLASFG04H5J_U4A201... https://shogipenclublog.com/blog/2015/06/04/ryuous... https://news.yahoo.co.jp/byline/matsumotohirofumi/... https://www.shogi.or.jp/ https://www.shogi.or.jp/match/finished/10_9.html https://www.shogi.or.jp/match/ryuuou/ https://www.shogi.or.jp/match/ryuuou/24/1hon.html https://www.shogi.or.jp/match/ryuuou/index.html https://www.shogi.or.jp/match/ryuuou/rules.html